Có 2 kết quả:

扼制 è zhì ㄓˋ遏制 è zhì ㄓˋ

1/2

è zhì ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to control
(2) to restrain

Bình luận 0

è zhì ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to check
(2) to contain
(3) to hold back
(4) to keep within limits
(5) to constrain
(6) to restrain

Bình luận 0